Trang chủ3316 • HKG
add
Binjiang Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 $
Mức chênh lệch một ngày
26,20 $ - 27,00 $
Phạm vi một năm
15,20 $ - 27,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T HKD
Số lượng trung bình
368,71 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 972,15 Tr | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 30,20 Tr | -14,42% |
Thu nhập ròng | 140,61 Tr | 7,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | -10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,72 Tr | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 26,76% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 5,02% |
Tổng nợ | 2,67 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,61 Tr | 7,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,07 Tr | 41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,82 Tr | 64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,31 Tr | 38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,76 Tr | 104,17% |
Dòng tiền tự do | 107,74 Tr | 15,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.022