Trang chủ3317 • TYO
add
Flying Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.531,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Phạm vi một năm
2.213,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 1,88% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,75 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 7,61% |
Tổng nợ | 1,52 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
168