Trang chủ331920 • KOSDAQ
add
Celemics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,82 T KRW
Số lượng trung bình
44,97 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -8,86% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | -490,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,47 | -530,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,08 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | -3,24% |
Tổng tài sản | 27,64 T | 56,41% |
Tổng nợ | 2,70 T | 25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | -490,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -829,26 Tr | 26,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,04 Tr | -64,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,60 Tr | 1,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,26 Tr | 21,91% |
Dòng tiền tự do | -687,75 Tr | 32,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41