Trang chủ331920 • KOSDAQ
add
Celemics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Phạm vi một năm
2.620,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,37 T KRW
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
2,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 53,66% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -17,00% |
Thu nhập ròng | -9,34 T | -3.187,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,54 | -2.109,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,98 Tr | 105,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 29,41 T | 62,34% |
Tổng nợ | 2,23 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,34 T | -3.187,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 262,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,98 Tr | 123,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,60 Tr | 6,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 239,33% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
42