Trang chủ3319 • HKG
add
A-Living Smart City Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,04 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T HKD
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 174,32 Tr | -12,75% |
Thu nhập ròng | -817,08 Tr | -294,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,27 | -313,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,33 Tr | -24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 21,90 T | -7,48% |
Tổng nợ | 9,02 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,08 Tr | -294,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,71 Tr | -321,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,05 Tr | -1.984,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,28 Tr | -66,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,09 Tr | -2.509,75% |
Dòng tiền tự do | 327,67 Tr | -24,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
88.524