Trang chủ3319 • HKG
add
A-Living Smart City Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T HKD
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 351,74% |
Thu nhập ròng | -818,26 Tr | -332,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,91 | -389,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | -597,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -12,60% |
Tổng tài sản | 20,25 T | -15,81% |
Tổng nợ | 9,10 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,26 Tr | -332,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,09 Tr | -2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,84 Tr | 20,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,04 Tr | -60,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,58 Tr | -13,32% |
Dòng tiền tự do | -751,72 Tr | -750,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
86.873