Trang chủ3320 • HKG
add
China Resources Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,02 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,10 T HKD
Số lượng trung bình
15,01 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,54 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 7,63 T | 5,10% |
Thu nhập ròng | 373,03 Tr | -36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,65 T | -20,43% |
Tổng tài sản | 257,76 T | 4,45% |
Tổng nợ | 159,67 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,03 Tr | -36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 T | -3,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -132,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,48 T | -31,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 T | -326,88% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 10,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
72.700