Trang chủ3320 • TYO
add
Cross Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.203,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T JPY
Số lượng trung bình
11,58 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 874,25 Tr | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -42,95% |
Tổng tài sản | 29,94 T | -4,82% |
Tổng nợ | 13,10 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
699