Trang chủ3320 • TYO
add
Cross Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 ¥ - 1.044,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T JPY
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 223,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,75 Tr | -28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -23,74% |
Tổng tài sản | 27,66 T | -2,51% |
Tổng nợ | 10,72 T | -16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 223,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
679