Trang chủ3321 • TYO
add
Mitachi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 ¥ - 1.283,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T JPY
Số lượng trung bình
56,89 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,02 T | 200,20% |
Chi phí hoạt động | 801,00 Tr | 19,20% |
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 127,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -24,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,75 Tr | 71,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 30,73% |
Tổng tài sản | 41,40 T | 91,98% |
Tổng nợ | 25,80 T | 234,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,00 Tr | 127,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
490