Trang chủ332290 • KOSDAQ
add
Nousbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.071,00 ₩ - 1.109,00 ₩
Phạm vi một năm
876,00 ₩ - 1.633,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,19 T KRW
Số lượng trung bình
642,38 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,04 T | 53,32% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | -23,39% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 176,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 150,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 233,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 78,74 T | -5,27% |
Tổng nợ | 52,55 T | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 176,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -183,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,27 Tr | 77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 T | 2.670,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 230,90% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -143,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
164