Trang chủ332290 • KOSDAQ
add
Nousbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.278,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ₩ - 1.305,00 ₩
Phạm vi một năm
876,00 ₩ - 1.537,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,07 T KRW
Số lượng trung bình
330,14 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 T | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 13,84% |
Thu nhập ròng | -340,19 Tr | -64,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,50 Tr | -25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 82,18 T | -5,40% |
Tổng nợ | 56,33 T | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,19 Tr | -64,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 T | -20,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,03 Tr | -119,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | 38,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,85 T | -48,27% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | -26,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
157