Trang chủ332370 • KOSDAQ
add
IDP Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.705,00 ₩ - 4.845,00 ₩
Phạm vi một năm
3.225,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,05 T KRW
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 25,65% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,26 | -9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 T | 11,08% |
Tổng tài sản | 67,89 T | 14,99% |
Tổng nợ | 7,04 T | 49,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,25 Tr | -119,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | 122,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -201,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,58 Tr | 83,33% |
Dòng tiền tự do | 806,24 Tr | -28,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
56