Trang chủ3323 • TYO
add
Recomm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ¥ - 84,00 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
566,76 N
Tỷ số P/E
61,46
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 28,50% |
Chi phí hoạt động | 646,00 Tr | 36,86% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 53,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,00 Tr | -9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 0,15% |
Tổng tài sản | 12,49 T | 16,60% |
Tổng nợ | 7,34 T | 30,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 53,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,00 Tr | -71,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 Tr | -1.214,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -337,00 Tr | -46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,00 Tr | -398,79% |
Dòng tiền tự do | 174,25 Tr | -25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
514