Trang chủ332570 • KOSDAQ
add
Wireless Power Amplifier Module Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.110,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,70 T KRW
Số lượng trung bình
64,09 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,84 T | 161,33% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 90,10% |
Thu nhập ròng | -5,23 T | -481,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,47 | -245,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 106,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,48 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 164,26 T | 22,99% |
Tổng nợ | 72,87 T | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 T | -481,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 288,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,18 T | -132,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -427,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 T | -55,64% |
Dòng tiền tự do | -5,20 T | -527,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38