Trang chủ332570 • KOSDAQ
add
Wireless Power Amplifier Module Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,30 T KRW
Số lượng trung bình
44,15 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,17 T | 83,18% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 4,03% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | -0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | 45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 114,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,97 T | 9,33% |
Tổng tài sản | 143,40 T | 8,43% |
Tổng nợ | 55,93 T | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | -0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,33 Tr | -126,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,93 T | 116,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -711,86 Tr | -214,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | -41,11% |
Dòng tiền tự do | -5,43 T | -214,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
39