Trang chủ332570 • KOSDAQ
add
Wireless Power Amplifier Module Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,08 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,63 T | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -18,71% |
Thu nhập ròng | -948,37 Tr | -106,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -107,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,23 Tr | -91,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,20 T | -11,95% |
Tổng tài sản | 164,60 T | 15,24% |
Tổng nợ | 73,75 T | 24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,37 Tr | -106,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,49 T | 110,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 T | -429,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,02 T | 230,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,19 T | 169,75% |
Dòng tiền tự do | 4,98 T | 878,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38