Trang chủ3326 • TYO
add
Runsystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
614,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
60,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -30,57% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,25 Tr | -35,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 Tr | -25,11% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -3,70% |
Tổng nợ | 3,58 T | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
128