Trang chủ3326 • TYO
add
Runsystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
341,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T JPY
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -19,89% |
Chi phí hoạt động | 211,00 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 227,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 307,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,50 Tr | -4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,00 Tr | 8,89% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -2,79% |
Tổng nợ | 3,40 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 227,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
128