Trang chủ3326 • TYO
add
Runsystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
534,00 ¥ - 541,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -16,96% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 34,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,50 Tr | 118,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,00 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -4,27% |
Tổng nợ | 3,38 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
128