Trang chủ3329 • HKG
add
BOCOM International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T HKD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -152,62 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 216,14 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | -438,03 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 287,00 | -37,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -26,35% |
Tổng tài sản | 14,52 T | -20,29% |
Tổng nợ | 13,63 T | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,03 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,38 Tr | -69,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,26 Tr | -73,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,31 Tr | 62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,71 Tr | -78,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
541