Trang chủ3329 • TYO
add
Towa Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.074,00 ¥ - 2.108,00 ¥
Phạm vi một năm
1.826,00 ¥ - 2.154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T JPY
Số lượng trung bình
10,75 N
Tỷ số P/E
22,80
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 0,58% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 12,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,00 Tr | 13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -5,71% |
Tổng tài sản | 8,72 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,78 T | -26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
205