Trang chủ333050 • KOSDAQ
add
MocoMSys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.382,00 ₩ - 1.425,00 ₩
Phạm vi một năm
1.152,00 ₩ - 1.996,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,70 T KRW
Số lượng trung bình
71,64 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 776,51 Tr | 95,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 95,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,72 Tr | 123,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 31,94 T | 4,56% |
Tổng nợ | 10,27 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,51 Tr | 95,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | 22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,49 Tr | 94,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,72 Tr | -109,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | 61,15% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | 25,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
125