Trang chủ3333 • TYO
add
Asahi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.309,00 ¥ - 1.322,00 ¥
Phạm vi một năm
1.219,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,35 T JPY
Số lượng trung bình
67,78 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,10 T | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 9,04 T | 4,11% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,62 | -6,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | -2,05% |
Tổng tài sản | 57,48 T | 3,07% |
Tổng nợ | 16,78 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.794