Trang chủ3333 • TYO
add
Asahi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.570,00 ¥ - 1.590,00 ¥
Phạm vi một năm
1.239,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,36 T JPY
Số lượng trung bình
61,66 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,49 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 100,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 82,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 T | 64,21% |
Tổng tài sản | 55,10 T | 5,38% |
Tổng nợ | 15,59 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 100,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.766