Trang chủ333430 • KOSDAQ
add
Il Seung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.235,00 ₩ - 4.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.625,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,58 T KRW
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
47,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 T | 28,24% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -19,51% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 1.777,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 1.402,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 26.819,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,50 T | 43,62% |
Tổng tài sản | 111,13 T | 9,74% |
Tổng nợ | 38,88 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 1.777,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -60,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,75 Tr | 895,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,08 Tr | 526,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 T | -42,80% |
Dòng tiền tự do | 63,56 Tr | -97,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
36