Trang chủ333430 • KOSDAQ
add
Il Seung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.780,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.720,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,80 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
84,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,93 T | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 4,68% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | -31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -42,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 T | 63,00% |
Tổng tài sản | 115,54 T | 10,45% |
Tổng nợ | 38,83 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | -31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 1.473,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,43 T | 494,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,21 Tr | -716,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 T | 1.322,91% |
Dòng tiền tự do | 4,30 T | 571,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
14