Trang chủ333620 • KOSDAQ
add
Nsys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.440,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 13.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,02 T KRW
Số lượng trung bình
36,34 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,62 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | 2.582,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,32 | 2.268,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,94 Tr | 129,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,66 T | 13,23% |
Tổng tài sản | 98,19 T | 1,59% |
Tổng nợ | 34,35 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | 2.582,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 T | -541,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,60 Tr | 110,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,97 Tr | -104,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 T | -331,76% |
Dòng tiền tự do | -6,26 T | -301,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
153