Trang chủ333620 • KOSDAQ
add
Nsys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.620,00 ₩ - 13.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,77 T KRW
Số lượng trung bình
29,80 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,23 T | 43,38% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -48,02% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 820,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 542,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 1.329,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,89 T | 67,61% |
Tổng tài sản | 101,42 T | 13,82% |
Tổng nợ | 37,00 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 820,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 T | 293,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,58 T | 380,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 T | -28.117,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,73 Tr | 105,55% |
Dòng tiền tự do | 7,08 T | 298,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
155