Trang chủ333620 • KOSDAQ
add
Nsys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.020,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 13.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,01 T KRW
Số lượng trung bình
25,23 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 T | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 18,73% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -47,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | -44,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 T | -23,67% |
Tổng tài sản | 97,79 T | 2,97% |
Tổng nợ | 34,08 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -47,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 T | -125,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 844,37 Tr | 144,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,86 Tr | 96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -881,26 Tr | -420,63% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -187,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
153