Trang chủ3336 • HKG
add
Ju Teng International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T HKD
Số lượng trung bình
94,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -13,40% |
Chi phí hoạt động | 174,59 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -34,35 Tr | -20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -38,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,58 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -5,18% |
Tổng tài sản | 11,51 T | -9,20% |
Tổng nợ | 5,06 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,35 Tr | -20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,05 Tr | 169,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,48 Tr | -1.715,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,84 Tr | 59,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,30 Tr | 119,14% |
Dòng tiền tự do | -40,09 Tr | -146,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20.000