Trang chủ3336 • HKG
add
Ju Teng International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T HKD
Số lượng trung bình
221,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 165,86 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | -39,54 Tr | -15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | -64,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 10,68 T | -7,20% |
Tổng nợ | 4,88 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,54 Tr | -15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22.600