Trang chủ3338 • TPE
add
Taisol Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,00 NT$ - 74,00 NT$
Phạm vi một năm
57,20 NT$ - 96,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T TWD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,52 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 129,75 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -52,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -46,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | -52,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,26 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 15,20% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,72 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | -52,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -92,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,01 Tr | -466,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,78 Tr | 0,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,41 Tr | -130,66% |
Dòng tiền tự do | -180,59 Tr | -412,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.355