Trang chủ3338 • TPE
add
Taisol Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,35 NT$ - 51,30 NT$
Phạm vi một năm
39,65 NT$ - 96,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T TWD
Số lượng trung bình
537,69 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,72 Tr | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 139,60 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 79,73 Tr | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 36,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,15 Tr | -49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 0,88% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -2,13% |
Tổng nợ | 1,72 T | -11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,73 Tr | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,66 Tr | -67,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,36 Tr | 152,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,95 Tr | -50,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,80 Tr | 26,26% |
Dòng tiền tự do | 29,90 Tr | -83,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.355