Trang chủ3346 • TPE
add
Laster Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,00 NT$ - 25,90 NT$
Phạm vi một năm
22,05 NT$ - 45,96 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T TWD
Số lượng trung bình
191,79 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 222,34 Tr | 13,37% |
Thu nhập ròng | 30,46 Tr | 0,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,98 Tr | 20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 83,13% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 10,46% |
Tổng nợ | 6,28 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,46 Tr | 0,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,30 Tr | 76,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,84 Tr | -149,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,31 Tr | -312,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,90 Tr | -174,56% |
Dòng tiền tự do | -56,23 Tr | 72,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
279