Trang chủ3346 • TPE
add
Laster Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,35 NT$ - 29,00 NT$
Phạm vi một năm
22,05 NT$ - 45,96 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T TWD
Số lượng trung bình
468,94 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 276,16 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 82,85 Tr | -31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -30,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,10 Tr | -22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 84,69% |
Tổng tài sản | 10,58 T | 11,01% |
Tổng nợ | 7,06 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,85 Tr | -31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,20 Tr | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | -138,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,21 Tr | 867,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,42 Tr | 44,54% |
Dòng tiền tự do | 113,71 Tr | -10,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
279