Trang chủ334970 • KOSDAQ
add
Prestige Biologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.400,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
3.850,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
444,15 T KRW
Số lượng trung bình
465,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,27 Tr | -62,57% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | -48,48% |
Thu nhập ròng | -6,52 T | 37,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | -66,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,02 T | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,56 T | -21,85% |
Tổng tài sản | 335,34 T | 7,85% |
Tổng nợ | 180,29 T | -18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 T | 37,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 T | -268,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | 76,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,55 T | 505,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,05 T | 422,84% |
Dòng tiền tự do | -13,97 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
218