Trang chủ334970 • KOSDAQ
add
Prestige Biologics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.065,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,57 T KRW
Số lượng trung bình
97,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 302,65% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | -44,17% |
Thu nhập ròng | -13,93 T | -840,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -460,77 | -283,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,65 T | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,05 T | -62,09% |
Tổng tài sản | 292,06 T | -3,74% |
Tổng nợ | 150,95 T | -28,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 T | -840,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | 54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -592,82 Tr | -129,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,49 T | -564,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,51 T | -362,29% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 82,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
250