Trang chủ3350 • TYO
add
Metaplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ¥ - 6.560,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 7.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
236,58 T JPY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,59 Tr | 801,77% |
Chi phí hoạt động | 260,21 Tr | 97,13% |
Thu nhập ròng | 6,72 T | 2.607,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 827,96 | 378,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,88 Tr | 1.243,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,22 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 30,33 T | 1.720,28% |
Tổng nợ | 11,40 T | 2.113,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 T | 2.607,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
13