Trang chủ3353 • TYO
add
Medical Ikkou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.217,00 ¥ - 2.219,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 7,24% |
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | -21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -28,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,75 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 35,44 T | 8,17% |
Tổng nợ | 20,85 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,00 Tr | -21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.431