Trang chủ3353 • TYO
add
Medical Ikkou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.359,00 ¥ - 2.393,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T JPY
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 24,00% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,50 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -12,10% |
Tổng tài sản | 34,23 T | 8,12% |
Tổng nợ | 19,52 T | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.431