Trang chủ3356 • TPE
add
GeoVision
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,60 NT$ - 63,20 NT$
Phạm vi một năm
39,55 NT$ - 91,01 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T TWD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,40 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 102,60 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | 174,42 Tr | 139,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,27 | 150,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,68 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 27,73% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 11,43% |
Tổng nợ | 432,96 Tr | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,42 Tr | 139,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,37 Tr | 17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,74 Tr | 646,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,74 Tr | -150,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,13 Tr | -249,37% |
Dòng tiền tự do | -264,65 Tr | -4.227,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
345