Trang chủ3356 • TPE
add
GeoVision
Giá đóng cửa hôm trước
48,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,50 NT$ - 49,40 NT$
Phạm vi một năm
39,55 NT$ - 85,84 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,27 Tr | -19,56% |
Chi phí hoạt động | 112,68 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | -137,58 Tr | -159,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,86 | -173,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,46 Tr | -55,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -6,38% |
Tổng nợ | 383,08 Tr | -47,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,58 Tr | -159,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,96 Tr | -78,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,96 Tr | -5.913,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,80 Tr | -333,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,06 Tr | -298,15% |
Dòng tiền tự do | 39,32 Tr | -88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
345