Trang chủ3356 • TPE
add
GeoVision
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,30 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
46,07 NT$ - 91,01 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T TWD
Số lượng trung bình
288,66 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,05 Tr | -16,45% |
Chi phí hoạt động | 114,56 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | -56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 Tr | -67,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 35,28% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 10,53% |
Tổng nợ | 739,83 Tr | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,28 Tr | -56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,99 Tr | -109,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,09 Tr | -20,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,28 Tr | -270,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,58 Tr | -165,97% |
Dòng tiền tự do | 83,91 Tr | -2,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
345