Trang chủ335810 • KOSDAQ
add
Precision Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.882,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.430,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,57 T KRW
Số lượng trung bình
261,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 3,00 T | -5,30% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | -20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,64 | -8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -513,18 Tr | 54,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -36,40% |
Tổng tài sản | 50,59 T | -10,92% |
Tổng nợ | 26,91 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | -20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,47 Tr | -337,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 T | -74,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,98 Tr | 96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,09 Tr | 4.761,30% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 133,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
102