Trang chủ335810 • KOSDAQ
add
Precision Biosensor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.815,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Phạm vi một năm
2.785,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,10 T KRW
Số lượng trung bình
30,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -5,77% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -210,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,87 | -269,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,64 Tr | -276,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 T | -12,44% |
Tổng tài sản | 55,97 T | -7,02% |
Tổng nợ | 26,03 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -210,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,45 Tr | -63,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,22 Tr | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,04 Tr | -272,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,78 Tr | 144,34% |
Dòng tiền tự do | -462,56 Tr | -82,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
102