Trang chủ335890 • KOSDAQ
add
Viol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.390,00 ₩ - 12.420,00 ₩
Phạm vi một năm
6.380,00 ₩ - 12.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
725,57 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,11 T | 69,32% |
Chi phí hoạt động | 9,90 T | 43,69% |
Thu nhập ròng | 11,47 T | 158,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,88 | 52,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 196,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,87 T | 128,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,23 T | 60,20% |
Tổng tài sản | 44,54 T | 48,96% |
Tổng nợ | 5,60 T | 65,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 T | 158,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,23 T | 40,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 T | -181,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 963,04 Tr | 310,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 T | -11,31% |
Dòng tiền tự do | 7,58 T | 93,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
110