Trang chủ3358 • TYO
add
Y.S.Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ¥ - 103,00 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 147,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T JPY
Số lượng trung bình
358,15 N
Tỷ số P/E
175,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 935,00 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | -263,00 Tr | -150,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,35 | -161,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 Tr | -204,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 Tr | -35,70% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -6,51% |
Tổng nợ | 2,16 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,00 Tr | -150,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 Tr | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 Tr | 6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 Tr | 30,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 Tr | 14,67% |
Dòng tiền tự do | -86,88 Tr | -65,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
87