Trang chủ3359 • TYO
add
Cotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
393,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
300,00 ¥ - 511,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
52,37 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 660,00 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -20,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,25 Tr | -5,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 26,57% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 58,63% |
Tổng nợ | 6,14 T | 141,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -20,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111