Trang chủ3359 • TYO
add
Cotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 409,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T JPY
Số lượng trung bình
46,94 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 601,00 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -183,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -181,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,75 Tr | -128,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 6,39 T | -0,39% |
Tổng nợ | 2,23 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -183,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96