Trang chủ3359 • TYO
add
Cotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
443,00 ¥ - 446,00 ¥
Phạm vi một năm
300,00 ¥ - 511,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T JPY
Số lượng trung bình
52,63 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 62,52% |
Chi phí hoạt động | 892,00 Tr | 55,94% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -29,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,50 Tr | 37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 28,67% |
Tổng tài sản | 10,42 T | 59,85% |
Tổng nợ | 5,96 T | 155,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
164