Trang chủ336060 • KOSDAQ
add
Wavus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.272,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.248,00 ₩ - 1.278,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,15 T KRW
Số lượng trung bình
274,90 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,89 T | 40,07% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 102,57% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | -7,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 T | -3,75% |
Tổng tài sản | 54,50 T | 10,51% |
Tổng nợ | 15,22 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | -7,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 81,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 T | 16,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,35 Tr | -28,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,91 Tr | 69,61% |
Dòng tiền tự do | 812,19 Tr | 124,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web