Trang chủ3361 • TYO
add
Toell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
760,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,81 T JPY
Số lượng trung bình
24,26 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 0,23% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,50 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -19,71% |
Tổng tài sản | 26,73 T | -3,47% |
Tổng nợ | 6,54 T | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455