Trang chủ3361 • TYO
add
Toell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
732,00 ¥ - 755,00 ¥
Phạm vi một năm
702,00 ¥ - 863,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 T JPY
Số lượng trung bình
16,72 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 1,51% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -19,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,50 Tr | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -18,60% |
Tổng tài sản | 25,56 T | -4,37% |
Tổng nợ | 5,84 T | -14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455