Trang chủ33626K • KRX
add
Doosan Fuel Cell 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
19,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,58 T | 125,09% |
Chi phí hoạt động | 9,43 T | 15,75% |
Thu nhập ròng | -6,23 T | 32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | 70,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -76,00 | 32,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,13 T | 189,16% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 10,16% |
Tổng nợ | 680,76 T | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,23 T | 32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,49 T | 88,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,39 T | -25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 T | -170,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,99 T | 12,66% |
Dòng tiền tự do | 74,60 T | — |
Giới thiệu
Doosan Fuel Cell is a South Korean company affiliated with Doosan that manufactures fuel cells. It has a subsidiary, HyAxium Motors, which produces eco-friendly commercial vehicles. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2019
Trang web
Nhân viên
466