Trang chủ33626K • KRX
add
Doosan Fuel Cell 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.920,00 ₩
Phạm vi một năm
4.235,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 NT KRW
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,21 T | -26,06% |
Chi phí hoạt động | 9,65 T | -12,40% |
Thu nhập ròng | -9,27 T | -265,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -113,00 | -263,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -109,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,57 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 4,28% |
Tổng nợ | 558,19 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 T | -265,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,95 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,28 T | — |
Dòng tiền tự do | -22,95 T | -10,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2019
Trang web
Nhân viên
466