Trang chủ33626K • KRX
add
Doosan Fuel Cell 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT KRW
Số lượng trung bình
74,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,47 T | 48,54% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | -677,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -428,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | -45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,99 T | 100,78% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 8,89% |
Tổng nợ | 747,07 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | -677,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,72 T | 847,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,02 T | -78,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,46 T | -266,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,77 T | -5,81% |
Dòng tiền tự do | 59,42 T | 330,21% |
Giới thiệu
Doosan Fuel Cell is a South Korean company affiliated with Doosan that manufactures fuel cells. It has a subsidiary, HyAxiom Motors, which produces eco-friendly commercial vehicles. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2019
Trang web
Nhân viên
466