Trang chủ33626K • KRX
add
Doosan Fuel Cell 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT KRW
Số lượng trung bình
217,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,75 T | 214,75% |
Chi phí hoạt động | 11,62 T | 16,10% |
Thu nhập ròng | -10,12 T | -4.122,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | -1.234,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 T | -219,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,96 T | 56,66% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 8,57% |
Tổng nợ | 748,72 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,12 T | -4.122,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,78 T | -60,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 T | 17,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,91 T | -51,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,38 T | -262,40% |
Dòng tiền tự do | -47,74 T | 23,51% |
Giới thiệu
Doosan Fuel Cell is a South Korean company affiliated with Doosan that manufactures fuel cells. It has a subsidiary, HyAxiom Motors, which produces eco-friendly commercial vehicles. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 2019
Trang web
Nhân viên
466