Trang chủ336370 • KRX
add
Solus Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.220,00 ₩
Phạm vi một năm
8.760,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
693,39 T KRW
Số lượng trung bình
174,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,65 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 24,72 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | -21,74 T | -109,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,15 | -107,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -239,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | 61,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,27 T | -44,84% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | -0,18% |
Tổng nợ | 772,41 T | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,74 T | -109,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,75 T | -41,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,88 T | -159,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,99 T | 297,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 T | -91,30% |
Dòng tiền tự do | -120,45 T | -356,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
270