Trang chủ33637K • KRX
add
Solus Advanced Materials 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
781,85 T KRW
Số lượng trung bình
228,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,70 T | 58,90% |
Chi phí hoạt động | 23,60 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 24,20 T | 254,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 197,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,10 T | -36,11% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 20,96% |
Tổng nợ | 973,10 T | 50,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 T | 254,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
203