Trang chủ33637K • KRX
add
Solus Advanced Materials 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.714,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Phạm vi một năm
1.605,00 ₩ - 3.525,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
641,85 T KRW
Số lượng trung bình
211,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,60 T | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 26,89 T | 9,69% |
Thu nhập ròng | -15,74 T | -1.036,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,99 | -818,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | 7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,01 T | -43,71% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 18,59% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 47,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,74 T | -1.036,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,37 T | 58,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,46 T | -175,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,53 T | -1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,61 T | -111,45% |
Dòng tiền tự do | -92,12 T | -6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
202