Trang chủ33637K • KRX
add
Solus Advanced Materials 1P Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.796,00 ₩ - 1.818,00 ₩
Phạm vi một năm
1.670,00 ₩ - 4.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
638,67 T KRW
Số lượng trung bình
192,58 N
Tỷ số P/E
35,66
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,60 T | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 26,90 T | 9,72% |
Thu nhập ròng | -31,90 T | -1.997,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,24 | -1.556,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,00 T | -43,71% |
Tổng tài sản | 2,13 NT | 18,56% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 47,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,90 T | -1.997,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
203