Trang chủ3363 • HKG
add
Zhengye International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,87 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,00 Tr | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 78,04 Tr | -5,83% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 1.184,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 1.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,76 Tr | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,38 Tr | -26,20% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -3,89% |
Tổng nợ | 1,47 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 1.184,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,84 Tr | 48,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,76 Tr | -123,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,16 Tr | -20,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,44 Tr | -364,37% |
Dòng tiền tự do | -61,83 Tr | -431,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.705