Trang chủ336570 • KOSDAQ
add
Won Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.750,00 ₩ - 11.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.860,00 ₩ - 11.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
965,94 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
27,37
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,42 T | 65,81% |
Chi phí hoạt động | 9,43 T | -4,58% |
Thu nhập ròng | 11,92 T | 101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,85 | 21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 T | 112,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,42 T | 35,55% |
Tổng tài sản | 190,48 T | 21,11% |
Tổng nợ | 56,11 T | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 T | 101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 T | 598,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,95 Tr | -117,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,52 Tr | -2,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,81 T | 850,26% |
Dòng tiền tự do | 13,69 T | 983,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
233