Trang chủ336570 • KOSDAQ
add
Won Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
373,59 T KRW
Số lượng trung bình
736,35 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,88 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 9,82 T | 31,17% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | -44,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | -45,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | -20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,59 T | 2,40% |
Tổng tài sản | 164,06 T | 14,17% |
Tổng nợ | 50,61 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | -44,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 T | 10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | 89,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,74 Tr | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 57,32% |
Dòng tiền tự do | 5,83 T | -45,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
216