Trang chủ336570 • KOSDAQ
add
Won Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.980,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.860,00 ₩ - 13.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
901,49 T KRW
Số lượng trung bình
850,04 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,81 T | 37,22% |
Chi phí hoạt động | 10,69 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 9,20 T | 108,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 T | 136,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,94 T | 47,84% |
Tổng tài sản | 200,41 T | 28,71% |
Tổng nợ | 51,56 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 T | 108,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 T | 386,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,51 T | -574,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 T | -132,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,39 T | -9.202,14% |
Dòng tiền tự do | 4,55 T | 146,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
232