Trang chủ336680 • KOSDAQ
add
Top Run Total Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.360,00 ₩ - 8.460,00 ₩
Phạm vi một năm
7.900,00 ₩ - 18.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,41 T KRW
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,05 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 12,18 T | -13,27% |
Thu nhập ròng | 4,73 T | -45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -43,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 T | -25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,71 T | 144,80% |
Tổng tài sản | 452,49 T | 20,41% |
Tổng nợ | 268,33 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 T | -45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 T | 121,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 T | -88,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,22 T | 1.019,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,52 T | 828,02% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | 138,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web