Trang chủ3371 • FRA
add
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 €
Mức chênh lệch một ngày
6,35 € - 7,35 €
Phạm vi một năm
3,86 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,09 Tr USD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -21,86% |
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -146,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,39 | -67,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,58 Tr | -96,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,79 Tr | 10,56% |
Tổng tài sản | 139,93 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 12,82 Tr | -55,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -146,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,42 Tr | -106,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,12 Tr | 118,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 349,08% |
Dòng tiền tự do | -10,77 Tr | -55,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
28