Trang chủ3371 • TYO
add
Softcreate Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.167,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Phạm vi một năm
1.369,00 ¥ - 2.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,21 T JPY
Số lượng trung bình
38,51 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 915,00 Tr | 8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 11,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,84 T | 21,41% |
Tổng tài sản | 32,65 T | 15,93% |
Tổng nợ | 9,68 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,00 Tr | 8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
963