Trang chủ3372 • TYO
add
KANMONKAI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
232,00 ¥ - 235,00 ¥
Phạm vi một năm
195,00 ¥ - 337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
78,89 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,00 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 | 27,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,00 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 Tr | -54,55% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -21,92% |
Tổng nợ | 2,29 T | -33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
152