Trang chủ3374 • TYO
add
Naigai Tec Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.036,00 ¥ - 2.115,00 ¥
Phạm vi một năm
1.670,00 ¥ - 3.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T JPY
Số lượng trung bình
10,28 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 780,00 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 72,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 68,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 676,75 Tr | 89,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | -19,31% |
Tổng tài sản | 26,02 T | -7,51% |
Tổng nợ | 14,52 T | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 72,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
503