Trang chủ3375 • TYO
add
ZOA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
1.558,00 ¥
Phạm vi một năm
1.213,00 ¥ - 1.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
557,00
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,00 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 Tr | 254,58% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 3,32% |
Tổng nợ | 2,38 T | -2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74