Trang chủ3375 • TYO
add
ZOA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.213,00 ¥ - 1.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
830,00
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -38,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,00 Tr | -38,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,00 Tr | 22,65% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 0,04% |
Tổng nợ | 2,23 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | -44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74