Trang chủ3376 • TPE
add
Shin Zu Shing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
217,50 NT$ - 226,00 NT$
Phạm vi một năm
162,00 NT$ - 302,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,97 T TWD
Số lượng trung bình
12,34 Tr
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 291,20 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 215,50 Tr | -31,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | -29,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | -32,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,04 Tr | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 T | 7,50% |
Tổng tài sản | 23,39 T | 6,87% |
Tổng nợ | 5,16 T | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,50 Tr | -31,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 2.132,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -27,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,04 Tr | 72,37% |
Dòng tiền tự do | 791,81 Tr | 464,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.320