Trang chủ337930 • KOSDAQ
add
XexyMix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 13.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,66 T KRW
Số lượng trung bình
106,22 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,76 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 29,40 T | 0,18% |
Thu nhập ròng | 821,88 Tr | -69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -68,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,44 T | 153,06% |
Tổng tài sản | 182,55 T | 13,25% |
Tổng nợ | 72,86 T | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 821,88 Tr | -69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | 89,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 T | 1.159,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 T | -126,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | -145,00% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 109,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
207