Trang chủ3380 • HKG
add
Logan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T HKD
Số lượng trung bình
21,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 402,73 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | -768,24 Tr | 19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 | 20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | -33,65% |
Tổng tài sản | 226,49 T | -15,91% |
Tổng nợ | 195,98 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,24 Tr | 19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,13 Tr | 44,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,30 Tr | -98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | 61,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -5.649,95% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -52,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.897