Trang chủ3380 • TPE
add
Alpha Networks
Giá đóng cửa hôm trước
27,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,25 NT$ - 28,20 NT$
Phạm vi một năm
22,40 NT$ - 39,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 T TWD
Số lượng trung bình
772,54 N
Tỷ số P/E
67,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | -17,19% |
Chi phí hoạt động | 971,89 Tr | -14,09% |
Thu nhập ròng | -82,79 Tr | -260,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | -293,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,98 Tr | -51,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 25,07% |
Tổng tài sản | 23,24 T | -2,33% |
Tổng nợ | 9,26 T | -11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,79 Tr | -260,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,69 Tr | -79,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,71 Tr | -597,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -832,14 Tr | -2,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -80,40% |
Dòng tiền tự do | -753,96 Tr | -195,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.392