Trang chủ338220 • KOSDAQ
add
Vuno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.050,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
21.700,00 ₩ - 49.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,65 T KRW
Số lượng trung bình
310,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 92,41% |
Chi phí hoạt động | 9,43 T | 74,63% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,33 | 34,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 T | -33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | 2,69% |
Tổng tài sản | 26,51 T | -0,87% |
Tổng nợ | 20,33 T | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | 30,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,58 T | -65,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,55 Tr | -231,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,44 Tr | -101,37% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | 52,59% |