Trang chủ338220 • KOSDAQ
add
Vuno Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.000,00 ₩ - 19.540,00 ₩
Phạm vi một năm
15.490,00 ₩ - 39.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
268,37 T KRW
Số lượng trung bình
98,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 9,63 T | 17,46% |
Thu nhập ròng | -3,07 T | 52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,32 | 66,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 T | 27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | 15,05% |
Tổng tài sản | 50,18 T | 122,48% |
Tổng nợ | 19,49 T | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 T | 52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 T | 34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,99 T | 193,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | -54,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | 139,60% |
Dòng tiền tự do | -25,19 T | -5.296,15% |