Trang chủ3383 • HKG
add
Agile Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T HKD
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 832,04 Tr | -45,95% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | 20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | 16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,26 Tr | 102,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -41,85% |
Tổng tài sản | 195,50 T | -19,15% |
Tổng nợ | 155,22 T | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | 20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | -46,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,95 Tr | -227,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,21 Tr | 61,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,82 Tr | -94,80% |
Dòng tiền tự do | -513,88 Tr | 73,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
89.925