Trang chủ3386 • TYO
add
COSMO BIO COMPANY, LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.155,00 ¥ - 1.164,00 ¥
Phạm vi một năm
888,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T JPY
Số lượng trung bình
4,76 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 908,00 Tr | 27,53% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -138,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -135,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 Tr | -114,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -10,98% |
Tổng tài sản | 11,72 T | 7,83% |
Tổng nợ | 2,17 T | 17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -138,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
174