Trang chủ3388 • TYO
add
Meiji Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.428,00 ¥
Phạm vi một năm
1.231,00 ¥ - 1.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,11 T JPY
Số lượng trung bình
24,50 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | -16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,50 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | 117,67% |
Tổng tài sản | 50,88 T | 6,78% |
Tổng nợ | 17,17 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,00 Tr | -16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1958
Trang web
Nhân viên
709